cao độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao độ+ noun
- Pitch
- High level, high degree
- căm thù đến cao độ
hatred reached a high degree; a high degree of hatred
- căm thù đến cao độ
+ adj
- High-levelled, to a high degree
- lòng quyết tâm cao độ
a high-levelled determination, a high degree of determination
- lòng quyết tâm cao độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao độ"
Lượt xem: 713